 | [se retirer] |
 | tự động từ |
|  | rút lui, rút khỏi |
|  | Se retirer discrètement |
| rút lui kín đáo |
|  | Se retirer de la politique |
| rút khỏi trường chính trị |
|  | rút xuống |
|  | Le fleuve se retire |
| nước sông rút xuống |
|  | rút lui, rút chạy |
|  | Se retirer devant un adversaire trop fort |
| rút lui trước một đối thủ quá mạnh |
|  | Les ennemis se retirent en désordre |
| quân địch rút chạy hỗn loạn |
|  | rút về, lui về |
|  | Se retire à la campagne lui |
| về nông thôn |
|  | co lại |
|  | Cette étoffe se retire |
| vải này co lại |